Có 1 kết quả:
中校 zhōng xiào ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) middle ranking officer in Chinese army
(2) lieutenant colonel
(3) commander
(2) lieutenant colonel
(3) commander
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0